Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sporting Lisbon | 11 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Porto | 11 | 82 | 0 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | SL Benfica | 10 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Santa Clara | 11 | 64 | 0 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Sporting Braga | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Vitoria Guimaraes | 11 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Moreirense | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Famalicao | 11 | 36 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
9 | Casa Pia Ac | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Rio Ave | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | GD Estoril-Praia | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | CD Nacional | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Gil Vicente | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Boavista | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Avs Futebol Sad | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Arouca | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
17 | SC Farense | 11 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết | ||||
18 | Amadora | 10 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |