Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Porto | 30 | 77 | 20 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | SL Benfica | 30 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Sporting Braga | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Sporting Lisbon | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 47 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Maritimo | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | CD Nacional | 30 | 43 | 17 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Olhanense SC | 30 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Gil Vicente | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Pacos Ferreira | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Beira Mar | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Vitoria FC Setubal | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Academica Coimbra | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Rio Ave | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Feirense | 30 | 17 | 30 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Uniao Leiria | 30 | 17 | 13 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |