Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shanghai East Asia FC | 28 | 82 | 11 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | ShenHua SVA FC | 28 | 82 | 14 | 4 | Chi tiết | ||||
3 | Beijing Guoan | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Chengdu Rongcheng | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Tianjin Teda | 31 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Shandong Taishan | 32 | 34 | 41 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Zhejiang Professional | 31 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | HeNan | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Changchun YaTai | 28 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Meizhou Hakka | 29 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Shijiazhuang Ever Bright | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Wuhan Three Towns | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Qingdao West Coast | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 31 | 19 | 16 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | Nantong Zhiyun | 30 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |