Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Biel-bienne | 6 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Baden | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Solothurn | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Schotz | 10 | 20 | 50 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Zug 94 | 8 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
6 | Sc Buochs | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Sr Delemont | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Wohlen | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Langenthal | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Sc Goldau | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Bassecourt | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Sv Muttenz | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |