Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Birkenhead United | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Wellington Olympic | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Auckland City | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Napier City Rovers | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Wellington Phoenix Reserve | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Eastern Suburbs AFC | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Cashmere Technical | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Western Suburbs | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |