Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Johor FC | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Selangor PB | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Pahang | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Kelantan FA | 22 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Sarawak | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Sime Darby | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Terengganu | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Perak | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Singapore Lions XII | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | ATM Angkatan Tentera | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | PB DKTT-Team | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Selangor PKNS | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |