Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Ahed | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ansar Lib | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Nejmeh | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Alahli Nabatiya | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Racing Beirut | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Shabab Sahel | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Trables Sports Club | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Tadamon Sour | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Al Bourj | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Shabab Al Ghazieh | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Safa | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al Hikma | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |