Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shakhtyor Karagandy | 11 | 64 | 0 | 36 | Chi tiết | ||||
2 | Astana 64 | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Yelimay Semey | 9 | 56 | 44 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Kairat Almaty | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | FK Aktobe Lento | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Astana | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Kaspyi Aktau | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Akzhayik Oral | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Taraz | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Tobol Kostanai | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Kaisar Kyzylorda | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | FK Atyrau | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Zhetysu Taldykorgan | 11 | 18 | 0 | 82 | Chi tiết | ||||
15 | Ordabasy | 6 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Turan Turkistan | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |