Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | AC Milan | 38 | 63 | 26 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Inter Milan | 38 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Napoli | 38 | 55 | 18 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Udinese | 38 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Lazio | 38 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | AS Roma | 38 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Palermo | 38 | 45 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Juventus | 38 | 39 | 34 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Genoa | 38 | 37 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Catania | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Fiorentina | 38 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Cagliari | 38 | 32 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Parma | 38 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Bologna | 38 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Lecce | 38 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Chievo | 38 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
17 | Cesena | 38 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
18 | Sampdoria | 38 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
19 | Brescia | 38 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
20 | Bari | 38 | 13 | 24 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |