Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Manchester United | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Paris Saint Germain | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Olympiakos Piraeus | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Real Madrid | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Liverpool | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | New York Red Bulls | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | AS Roma | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Inter Milan | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Manchester City | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
10 | Club America | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Barcelona | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Los Angeles Galaxy | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | AC Milan | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
14 | San Jose Earthquakes | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Fiorentina | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Chelsea | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
17 | SL Benfica | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |