Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Belshina Babruisk | 28 | 75 | 18 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Vigvam Smolevichy | 28 | 68 | 25 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Lokomotiv Gomel | 28 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Ruh Brest | 28 | 54 | 39 | 7 | Chi tiết | ||||
5 | Sputnik Rechitsa | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Naftan Novopolock | 28 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Lida | 28 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Krumkachy | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Granit Mikashevichi | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Orsha | 28 | 32 | 14 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Khimik Svetlogorsk | 28 | 25 | 18 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Volna Pinsk | 28 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết | ||||
13 | Kommunalnik Slonim | 28 | 14 | 32 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Smorgon FC | 28 | 14 | 21 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Fc Baranovichi | 28 | 7 | 11 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |