Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Espa | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Tups | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Fc Espoo | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Ppj/ruoholahti | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Hoogee | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Tote | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Nups | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | MPS Helsinki | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | LPS Helsinki | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Kontu | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Kirkkonummi | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Vjs Vantaa B | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Hps | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |