Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tartu JK Tammeka B | 29 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Nomme Jk Kalju Ii | 26 | 62 | 12 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Tartu Kalev | 34 | 44 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Tallinna Jk Legion | 27 | 52 | 7 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Johvi Lokomotiv | 28 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Laanemaa Haapsalu | 27 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Viljandi Jk Tulevik | 32 | 25 | 9 | 66 | Chi tiết | ||||
8 | Parnu Jk | 32 | 16 | 31 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Maardu Fc Starbunker | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |