Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Yunnan Yukun | 32 | 69 | 19 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Dalian Zhixing | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Shenyang Urban | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Guangzhou Evergrande FC | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Shijiazhuang Kungfu | 31 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 43 | 37 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Guangxi Baoyun | 29 | 38 | 45 | 17 | Chi tiết | ||||
9 | Nanjing Fengfan | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Yanbian Longding | 31 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Dongguan Guanlian | 31 | 19 | 48 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Jiading Boji | 29 | 17 | 52 | 31 | Chi tiết | ||||
14 | Wuxi Wugou | 31 | 16 | 23 | 61 | Chi tiết | ||||
15 | Qingdao Red Lions | 31 | 16 | 35 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Jiangxi Beidamen | 30 | 13 | 23 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |