Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sanfrecce Hiroshima | 42 | 74 | 17 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Yamagata Montedio | 42 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Cerezo Osaka | 42 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Sagan Tosu | 42 | 45 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Shonan Bellmare | 42 | 45 | 19 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Vegalta Sendai | 42 | 43 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Avispa Fukuoka | 42 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Ventforet Kofu | 42 | 36 | 33 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Mito Hollyhock | 42 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Thespa Kusatsu | 42 | 31 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Yokohama FC | 42 | 26 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | FC Gifu | 42 | 24 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Roasso Kumamoto | 42 | 24 | 31 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Ehime FC | 42 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Tokushima Vortis | 42 | 17 | 19 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |