Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Empoli | 38 | 50 | 42 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Salernitana | 38 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Ac Monza | 40 | 45 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Cittadella | 43 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Venezia | 43 | 40 | 40 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Lecce | 40 | 40 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Brescia | 39 | 38 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Spal | 38 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Chievo | 39 | 36 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Frosinone | 38 | 32 | 37 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Reggina | 38 | 32 | 37 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Cremonese | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Ascoli | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Vicenza | 38 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
15 | Pisa | 38 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
16 | Pordenone | 38 | 26 | 39 | 34 | Chi tiết | ||||
17 | Reggiana | 38 | 24 | 18 | 58 | Chi tiết | ||||
18 | Pescara | 38 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
19 | Cosenza | 38 | 16 | 45 | 39 | Chi tiết | ||||
20 | Virtus Entella | 38 | 11 | 29 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |