Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alianza | 54 | 69 | 26 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Santa Tecla | 54 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | CD FAS | 50 | 44 | 36 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Isidro Metapan | 48 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Aguila | 50 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Cd Audaz | 48 | 29 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Cd Chalatenango | 46 | 28 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Municipal Limeno | 48 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Cd Pasaquina | 46 | 24 | 37 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Luis Angel Firpo | 46 | 20 | 43 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Sonsonate | 46 | 20 | 35 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | CD Dragon | 44 | 20 | 36 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |