Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ki Klaksvik | 30 | 83 | 3 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Vikingur Gotu | 31 | 77 | 3 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | HB Torshavn | 27 | 59 | 7 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | 07 Vestur Sorvagur | 46 | 33 | 13 | 54 | Chi tiết | ||||
5 | NSI Runavik | 30 | 47 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | EB Streymur | 28 | 43 | 4 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | B36 Torshavn | 27 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Skala Itrottarfelag | 25 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Toftir B68 | 27 | 15 | 22 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | IF Fuglafjordur | 30 | 13 | 13 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |