Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ekranas Panevezys | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | FBK Kaunas | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
3 | FK Tauras Taurage | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Silute | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Suduva | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Banga Gargzdai | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Nfa Aisciai Kaunas | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Kruoja Pakruojis | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Plikiu Sakuona | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | FK Zalgiris Vilnius | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Vetra Vilnius | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Siauliai | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |