Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Naesby BK 8 88 0 13 Chi tiết
2 Fredericia 8 88 0 13 Chi tiết
3 Aalborg BK 6 100 0 0 Chi tiết
4 Esbjerg FB 6 83 0 17 Chi tiết
5 BK Frem 6 83 0 17 Chi tiết
6 Bronshoj 7 71 14 14 Chi tiết
7 Kolding IF 6 83 17 0 Chi tiết
8 Holbaek 6 83 0 17 Chi tiết
9 B93 Copenhagen 5 80 0 20 Chi tiết
10 Vsk Aarhus 7 57 0 43 Chi tiết
11 Hillerod Fodbold 5 80 0 20 Chi tiết
12 Silkeborg IF 5 80 0 20 Chi tiết
13 Nykobing Falster 4 75 25 0 Chi tiết
14 Viborg 3 100 0 0 Chi tiết
15 Aarhus AGF 5 60 40 0 Chi tiết
16 Roskilde 6 33 17 50 Chi tiết
17 Oks 4 50 0 50 Chi tiết
18 Herfolge Boldklub Koge 3 67 0 33 Chi tiết
19 Vendsyssel 3 67 0 33 Chi tiết
20 Holstebro Bk 4 50 0 50 Chi tiết
21 Avarta 3 67 0 33 Chi tiết
22 Skive IK 3 67 33 0 Chi tiết
23 Sonderjyske 3 67 0 33 Chi tiết
24 Brabrand IF 3 67 33 0 Chi tiết
25 Brondby 2 100 0 0 Chi tiết
26 Copenhagen 2 100 0 0 Chi tiết
27 Middelfart 2 50 50 0 Chi tiết
28 Hobro I.K. 2 50 0 50 Chi tiết
29 Acfc 3 33 0 67 Chi tiết
30 Hvidovre IF 3 33 67 0 Chi tiết
31 Morud/veflinge 5 20 0 80 Chi tiết
32 Fremad Amager 3 33 33 33 Chi tiết
33 Morud If 1 100 0 0 Chi tiết
34 Herlev IF 2 50 0 50 Chi tiết
35 Horsens 3 33 0 67 Chi tiết
36 Vanlose If 2 50 50 0 Chi tiết
37 Vejgaard Bk 2 50 0 50 Chi tiết
38 Young Boys Football Development 2 50 0 50 Chi tiết
39 Aarhus Fremad 3 33 0 67 Chi tiết
40 B 1913 Odense 2 50 0 50 Chi tiết
41 Horsholm-Usserod IK 2 50 0 50 Chi tiết
42 Saedding Guldager If 2 50 0 50 Chi tiết
43 Solrod 2 50 0 50 Chi tiết
44 Thisted 2 50 0 50 Chi tiết
45 AB Kobenhavn 2 50 0 50 Chi tiết
46 B 1908 2 50 0 50 Chi tiết
47 Ishoj If 2 50 0 50 Chi tiết
48 Randers FC 2 50 0 50 Chi tiết
49 Midtjylland 3 33 0 67 Chi tiết
50 Nordsjaelland 2 50 50 0 Chi tiết
51 HIK 2 0 0 100 Chi tiết
52 Karlslunde 3 0 0 100 Chi tiết
53 Fredericia Ff 3 0 0 100 Chi tiết
54 Ostre Bk Odense 3 0 0 100 Chi tiết
55 Bagsvaerd 2 0 0 100 Chi tiết
56 Odense BK 1 0 100 0 Chi tiết
57 Odder IGF 2 0 0 100 Chi tiết
58 Ringkobing 6 0 0 100 Chi tiết
59 Ringsted 3 0 0 100 Chi tiết
60 Skjern Gf 2 0 0 100 Chi tiết
61 Svebolle 3 0 0 100 Chi tiết
62 Varde IF 2 0 0 100 Chi tiết
63 Gug 1 0 0 100 Chi tiết
64 Lkb Gistrup 1 0 0 100 Chi tiết
65 Fa 2000 1 0 0 100 Chi tiết
66 Kastrup 1 0 0 100 Chi tiết
67 If Lyseng 1 0 0 100 Chi tiết
68 Tarup Paarup If 2 0 0 100 Chi tiết
69 Espm 1 0 0 100 Chi tiết
70 Vigerslev 1 0 0 100 Chi tiết
71 Kolding Bk 2 0 50 50 Chi tiết
72 Dalum 1 0 100 0 Chi tiết
73 Lemming If 1 0 0 100 Chi tiết
74 Kjellerup IF 1 0 0 100 Chi tiết
75 Luif 1 0 0 100 Chi tiết
76 Aalborg Freja 1 0 0 100 Chi tiết
77 Gladsaxe 1 0 0 100 Chi tiết
78 Jyllinge 1 0 0 100 Chi tiết
79 Naestved 1 0 0 100 Chi tiết
80 Norresundby 1 0 0 100 Chi tiết
81 Vatanspor 1 0 0 100 Chi tiết
82 Sonderborg Fremad 1 0 0 100 Chi tiết
83 Herlufsholm GF 1 0 0 100 Chi tiết
84 Bih Odense 1 0 0 100 Chi tiết
85 Nakskov 1 0 0 100 Chi tiết
86 Asa Aarhus 1 0 0 100 Chi tiết
87 Frederiksberg BK 1 0 0 100 Chi tiết
88 Nerashte Ballerup 1 0 0 100 Chi tiết
89 Give Fremad 1 0 0 100 Chi tiết
90 Gorslev If 1 0 100 0 Chi tiết
91 Lyngby 1 0 0 100 Chi tiết
92 Vejle 1 0 100 0 Chi tiết
93 B 1909 Odense 1 0 0 100 Chi tiết
94 Allerod 1 0 0 100 Chi tiết
95 Elite 3000 Helsingor 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:27
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác