Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha 2005-2006

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Sporting Lisbon 5 80 20 0 Chi tiết
2 Boavista 4 75 25 0 Chi tiết
3 Maritimo 4 75 25 0 Chi tiết
4 Porto 5 60 40 0 Chi tiết
5 Vitoria Guimaraes 4 75 25 0 Chi tiết
6 Vitoria Setubal 6 33 50 17 Chi tiết
7 Lixa 3 67 0 33 Chi tiết
8 Amadora 3 67 0 33 Chi tiết
9 UD Oliveirense 3 67 0 33 Chi tiết
10 SL Benfica 4 50 25 25 Chi tiết
11 Aljustrelense 2 50 0 50 Chi tiết
12 CD Operario 2 50 0 50 Chi tiết
13 Vizela 2 50 0 50 Chi tiết
14 Academica Coimbra 4 25 50 25 Chi tiết
15 SC Covilha 2 50 0 50 Chi tiết
16 Louletano 2 50 50 0 Chi tiết
17 Vila Mea 3 33 33 33 Chi tiết
18 Abrantes 2 50 0 50 Chi tiết
19 Aves 3 33 33 33 Chi tiết
20 CD Nacional 3 33 67 0 Chi tiết
21 Tourizense 2 50 0 50 Chi tiết
22 Associacao Naval 2 50 0 50 Chi tiết
23 Paredes 2 50 0 50 Chi tiết
24 Fafe 1 0 0 100 Chi tiết
25 Penafiel 1 0 0 100 Chi tiết
26 U Micaelense 1 0 0 100 Chi tiết
27 Olhanense SC 1 0 0 100 Chi tiết
28 Feirense 1 0 100 0 Chi tiết
29 Pinhalnovense 2 0 100 0 Chi tiết
30 Ovarense 1 0 0 100 Chi tiết
31 Santa Clara 1 0 0 100 Chi tiết
32 Portomosense 2 0 50 50 Chi tiết
33 Barreirense 1 0 100 0 Chi tiết
34 Gil Vicente 1 0 100 0 Chi tiết
35 Varzim 1 0 0 100 Chi tiết
36 Lousada 1 0 0 100 Chi tiết
37 Atletico Sport Reguengos 1 0 0 100 Chi tiết
38 U Lamas 1 0 0 100 Chi tiết
39 Mirandela 1 0 100 0 Chi tiết
40 Maria da Fonte 1 0 0 100 Chi tiết
41 Camacha 1 0 100 0 Chi tiết
42 GD Estoril-Praia 2 0 50 50 Chi tiết
43 Sporting Braga 2 0 100 0 Chi tiết
44 Uniao Leiria 1 0 100 0 Chi tiết
45 Portimonense 1 0 100 0 Chi tiết
46 Souropires 2 0 50 50 Chi tiết
47 Oeiras 1 0 0 100 Chi tiết
48 Belenenses 1 0 0 100 Chi tiết
49 Rio Ave 1 0 100 0 Chi tiết
50 Ribeirao 2 0 50 50 Chi tiết
51 Leixoes 1 0 0 100 Chi tiết
52 Imortal 1 0 100 0 Chi tiết
53 Clube Desportivo Trofense 1 0 0 100 Chi tiết
54 Maerkou 1 0 0 100 Chi tiết
55 Pacos Ferreira 1 0 0 100 Chi tiết
56 Pontassolense 1 0 0 100 Chi tiết
57 Fatima 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 10/11/2024 11:01
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác