Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Faisaly Harmah U21 | 12 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Al Hilal U21 | 14 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Al Nasr Riyadh U21 | 14 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
4 | Al Fateh U21 | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Al Ahli Jeddah U21 | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Al Shabab U21 | 14 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Hajer U21 | 13 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Al Ittihad U21 Ksa | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Al Khaleej U21 | 14 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |