Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alajuelense | 8 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Aguila | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Managua | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Deportivo Saprissa | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Real Esteli | 8 | 38 | 50 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Club Comunicaciones | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | CD Olimpia | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Herediano | 7 | 29 | 71 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | CD Motagua | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
10 | CSD Municipal | 9 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết | ||||
11 | Aguilas Guanacastecas | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Marathon | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Diriangen | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Tauro FC | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Antigua Gfc | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
16 | Luis Angel Firpo | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | CA Independente | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | San Francisco | 5 | 0 | 20 | 80 | Chi tiết | ||||
19 | Alianza | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |