Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahly | 35 | 77 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Pyramids | 35 | 69 | 23 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | El Zamalek | 37 | 54 | 22 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | EL Masry | 35 | 46 | 20 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Smouha SC | 35 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Coca Cola Cairo | 33 | 39 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Ceramica Cleopatra | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Enppi | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Tala Al Jaish | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Ittihad Alexandria | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | El Ismaily | 34 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | El Mokawloon | 33 | 15 | 33 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |