Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Turkmenistan | 8 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Myanmar | 8 | 63 | 0 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Bangladesh | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
4 | Tajikistan | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Sri Lanka | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Bắc Triều Tiên | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Maldives | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Cambodia | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Macao | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
10 | Trung Quốc | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Philippines | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Chinese Taipei | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Pakistan | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Kyrgyzstan | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Afghanistan | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Palestine | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Brunei | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
20 | Bhutan | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
21 | Nepal | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |