Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Deportivo Tachira | 35 | 35 | 26 | 22 | 4 | 9 | 13 | 62.86% | Chi tiết |
2 | Portuguesa de Desportos | 34 | 34 | 9 | 21 | 3 | 10 | 11 | 61.76% | Chi tiết |
3 | Academia Puerto Cabello | 34 | 34 | 26 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Rayo Zuliano | 28 | 28 | 6 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Metropolitanos | 28 | 28 | 13 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Inter de Barinas | 28 | 28 | 6 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Universidad Central Venezuela | 28 | 28 | 3 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Deportivo La Guaira | 28 | 28 | 11 | 13 | 3 | 12 | 1 | 46.43% | Chi tiết |
9 | Carabobo | 28 | 28 | 20 | 12 | 3 | 13 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Estudiantes Merida | 28 | 28 | 8 | 12 | 1 | 15 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Caracas FC | 35 | 35 | 21 | 14 | 6 | 15 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Zamora Barinas | 28 | 28 | 8 | 10 | 1 | 17 | -7 | 35.71% | Chi tiết |
13 | Angostura | 28 | 28 | 6 | 10 | 3 | 15 | -5 | 35.71% | Chi tiết |
14 | Mineros de Guayana | 28 | 28 | 2 | 10 | 1 | 17 | -7 | 35.71% | Chi tiết |
15 | Monagas SC | 28 | 28 | 16 | 7 | 3 | 18 | -11 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 44.58% |
Hòa | 34 | 14.17% |
Đội khách thắng kèo | 99 | 41.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Deportivo Tachira | 62.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Monagas SC | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Deportivo Tachira | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Monagas SC | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Deportivo Tachira | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Monagas SC | 35.71% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Caracas FC | 17.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |