Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rukh Vynnyky U21 | 27 | 27 | 0 | 23 | 4 | 0 | 23 | 85.19% | Chi tiết |
2 | Dynamo Kyiv U21 | 23 | 23 | 0 | 18 | 3 | 2 | 16 | 78.26% | Chi tiết |
3 | Shakhtar Donetsk U21 | 25 | 25 | 0 | 17 | 5 | 3 | 14 | 68.00% | Chi tiết |
4 | Pfc Oleksandria U21 | 25 | 25 | 0 | 15 | 4 | 6 | 9 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Vorskla U21 | 26 | 26 | 0 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Dnipro 1 U21 | 22 | 22 | 0 | 10 | 4 | 8 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Kolos Kovalivka U21 | 25 | 25 | 0 | 10 | 7 | 8 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Chernomorets Odessa U21 | 21 | 21 | 0 | 7 | 5 | 9 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Veres Rivne U21 | 26 | 26 | 0 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Zorya U21 | 24 | 24 | 0 | 7 | 4 | 13 | -6 | 29.17% | Chi tiết |
11 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 28 | 28 | 0 | 8 | 4 | 16 | -8 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Lviv U21 | 25 | 25 | 0 | 7 | 9 | 9 | -2 | 28.00% | Chi tiết |
13 | Metalist Kharkiv U21 | 25 | 25 | 0 | 6 | 7 | 12 | -6 | 24.00% | Chi tiết |
14 | Kryvbas U21 | 26 | 26 | 0 | 5 | 7 | 14 | -9 | 19.23% | Chi tiết |
15 | Inhulets Petrove U21 | 25 | 25 | 0 | 3 | 7 | 15 | -12 | 12.00% | Chi tiết |
16 | Mynai U21 | 25 | 25 | 0 | 1 | 3 | 21 | -20 | 4.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 83 | 34.44% |
Hòa | 84 | 34.85% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 30.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rukh Vynnyky U21 | 85.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mynai U21 | 4.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rukh Vynnyky U21 | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mynai U21 | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rukh Vynnyky U21 | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mynai U21 | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lviv U21 | 36.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |