Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Atyrau | 28 | 28 | 14 | 19 | 1 | 8 | 11 | 67.86% | Chi tiết |
2 | Astana | 30 | 30 | 20 | 20 | 0 | 10 | 10 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Kaisar Kyzylorda | 26 | 26 | 3 | 17 | 1 | 8 | 9 | 65.38% | Chi tiết |
4 | Tobol Kostanai | 24 | 24 | 14 | 14 | 0 | 10 | 4 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Kairat Almaty | 26 | 26 | 19 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Yelimay Semey | 30 | 30 | 13 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Turan Turkistan | 27 | 27 | 2 | 12 | 2 | 13 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 23 | 23 | 8 | 10 | 1 | 12 | -2 | 43.48% | Chi tiết |
9 | Ordabasy | 29 | 29 | 23 | 11 | 2 | 16 | -5 | 37.93% | Chi tiết |
10 | Astana 64 | 28 | 28 | 2 | 10 | 6 | 12 | -2 | 35.71% | Chi tiết |
11 | Zhetysu Taldykorgan | 26 | 26 | 8 | 9 | 0 | 17 | -8 | 34.62% | Chi tiết |
12 | FK Aktobe Lento | 29 | 29 | 24 | 9 | 2 | 18 | -9 | 31.03% | Chi tiết |
13 | Shakhtyor Karagandy | 31 | 31 | 0 | 6 | 6 | 19 | -13 | 19.35% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 84 | 43.98% |
Hòa | 26 | 13.61% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 42.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Atyrau | 67.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Shakhtyor Karagandy | 19.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Astana | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shakhtyor Karagandy | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Astana | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shakhtyor Karagandy | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Astana 64 | 21.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |