Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zirka Kirovohrad | 30 | 30 | 5 | 19 | 6 | 5 | 14 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Obolon Kiev | 30 | 30 | 0 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Cherkaskyi Dnipro | 30 | 30 | 0 | 16 | 7 | 7 | 9 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Illichivets mariupol | 30 | 30 | 3 | 14 | 10 | 6 | 8 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Helios Kharkiv | 30 | 30 | 3 | 14 | 11 | 5 | 9 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Hirnik Kryvyi Rih | 30 | 30 | 6 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | 30 | 30 | 2 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Desna Chernihiv | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Naftovik Ukrnafta | 30 | 30 | 0 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Dinamo Kyiv B | 30 | 30 | 2 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Fk Poltava | 30 | 30 | 4 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Fk Avanhard Kramatorsk | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Hirnyk Sport | 30 | 30 | 1 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Sumy | 30 | 30 | 1 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Ternopil | 30 | 30 | 0 | 6 | 8 | 16 | -10 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Nyva Ternopil | 30 | 30 | 0 | 2 | 4 | 24 | -22 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 104 | 34.78% |
Hòa | 118 | 39.46% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 25.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zirka Kirovohrad | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nyva Ternopil | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Obolon Kiev | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nyva Ternopil | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Obolon Kiev | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nyva Ternopil | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Helios Kharkiv | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |