Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Orgryte | 52 | 52 | 15 | 31 | 1 | 20 | 11 | 59.62% | Chi tiết |
2 | Landskrona BoIS | 50 | 50 | 36 | 28 | 1 | 21 | 7 | 56.00% | Chi tiết |
3 | Degerfors IF | 53 | 53 | 40 | 29 | 2 | 22 | 7 | 54.72% | Chi tiết |
4 | Osters IF | 65 | 65 | 64 | 34 | 3 | 28 | 6 | 52.31% | Chi tiết |
5 | Sandvikens IF | 55 | 55 | 24 | 28 | 4 | 23 | 5 | 50.91% | Chi tiết |
6 | Utsiktens BK | 56 | 56 | 16 | 28 | 5 | 23 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Gefle IF | 53 | 53 | 9 | 26 | 3 | 24 | 2 | 49.06% | Chi tiết |
8 | Orebro | 62 | 62 | 15 | 29 | 4 | 29 | 0 | 46.77% | Chi tiết |
9 | Trelleborgs FF | 56 | 56 | 11 | 26 | 6 | 24 | 2 | 46.43% | Chi tiết |
10 | Skovde AIK | 62 | 62 | 0 | 28 | 2 | 32 | -4 | 45.16% | Chi tiết |
11 | IK Oddevold | 56 | 56 | 20 | 24 | 7 | 25 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
12 | IK Brage | 59 | 59 | 35 | 24 | 2 | 33 | -9 | 40.68% | Chi tiết |
13 | GIF Sundsvall | 59 | 59 | 3 | 24 | 5 | 30 | -6 | 40.68% | Chi tiết |
14 | Helsingborg IF | 60 | 60 | 31 | 24 | 4 | 32 | -8 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Varbergs BoIS FC | 56 | 56 | 19 | 22 | 6 | 28 | -6 | 39.29% | Chi tiết |
16 | Ostersunds FK | 53 | 53 | 24 | 20 | 1 | 32 | -12 | 37.74% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 228 | 47.4% |
Hòa | 56 | 11.64% |
Đội khách thắng kèo | 197 | 40.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Orgryte | 59.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ostersunds FK | 37.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Orgryte | 62.96% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ostersunds FK | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Orgryte | 62.96% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ostersunds FK | 28.57% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | IK Oddevold | 12.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |