Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | JIPPO | 39 | 39 | 18 | 23 | 4 | 12 | 11 | 58.97% | Chi tiết |
2 | KTP Kotka | 30 | 30 | 27 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Mp Mikkeli | 39 | 39 | 1 | 20 | 2 | 17 | 3 | 51.28% | Chi tiết |
4 | Salon Palloilijat Salpa | 28 | 28 | 8 | 14 | 1 | 13 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Kapa Helsinki | 29 | 29 | 3 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
6 | Japs | 27 | 27 | 5 | 13 | 3 | 11 | 2 | 48.15% | Chi tiết |
7 | Jaro | 28 | 28 | 24 | 12 | 3 | 13 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Sjk Akatemia | 27 | 27 | 10 | 11 | 3 | 13 | -2 | 40.74% | Chi tiết |
9 | Pallokerho 35 | 34 | 34 | 11 | 12 | 2 | 20 | -8 | 35.29% | Chi tiết |
10 | TPS Turku | 32 | 32 | 23 | 10 | 3 | 19 | -9 | 31.25% | Chi tiết |
11 | Kpv | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 63 | 36.84% |
Hòa | 26 | 15.2% |
Đội khách thắng kèo | 82 | 47.95% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | JIPPO | 58.97% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kpv | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | JIPPO | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kpv | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | JIPPO | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kpv | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kpv | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |