Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bregalnica Stip | 16 | 16 | 1 | 12 | 3 | 1 | 11 | 75.00% | Chi tiết |
2 | FK Makedonija | 18 | 18 | 2 | 13 | 4 | 1 | 12 | 72.22% | Chi tiết |
3 | Bashkimi | 17 | 17 | 0 | 11 | 6 | 0 | 11 | 64.71% | Chi tiết |
4 | Kf Arsimi | 11 | 11 | 1 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Novaci | 15 | 15 | 0 | 7 | 7 | 1 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Kozuv | 15 | 15 | 0 | 7 | 6 | 2 | 5 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Ohrid 2004 | 13 | 13 | 1 | 5 | 3 | 5 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Kamenica Sasa | 8 | 8 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Detonit Plackovica | 19 | 19 | 7 | 7 | 9 | 3 | 4 | 36.84% | Chi tiết |
10 | Skopje | 16 | 16 | 2 | 5 | 7 | 4 | 1 | 31.25% | Chi tiết |
11 | Vardar Negotino | 15 | 15 | 0 | 3 | 1 | 11 | -8 | 20.00% | Chi tiết |
12 | Pobeda Prilep | 10 | 10 | 2 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
13 | Belasica Strumica | 16 | 16 | 0 | 3 | 10 | 3 | 0 | 18.75% | Chi tiết |
14 | Osogovo | 18 | 18 | 0 | 2 | 0 | 16 | -14 | 11.11% | Chi tiết |
15 | Vardarski | 14 | 14 | 0 | 0 | 7 | 7 | -7 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Borec Veles | 17 | 17 | 1 | 0 | 2 | 15 | -15 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 44 | 28.57% |
Hòa | 68 | 44.16% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bregalnica Stip | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Vardarski,Borec Veles | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bashkimi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kamenica Sasa,Skopje,Pobeda Prilep,Osogovo,Vardarski,Borec Veles | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bashkimi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kamenica Sasa,Skopje,Pobeda Prilep,Osogovo,Vardarski,Borec Veles | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Belasica Strumica | 62.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |