Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Club Comunicaciones | 56 | 56 | 0 | 36 | 14 | 6 | 30 | 64.29% | Chi tiết |
2 | Heredia Jaguares | 54 | 54 | 0 | 24 | 13 | 17 | 7 | 44.44% | Chi tiết |
3 | Halcones | 50 | 50 | 0 | 22 | 10 | 18 | 4 | 44.00% | Chi tiết |
4 | Xelaju MC | 48 | 48 | 0 | 21 | 6 | 21 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
5 | CD Malacateco | 50 | 50 | 0 | 19 | 14 | 17 | 2 | 38.00% | Chi tiết |
6 | CD Suchitepequez | 48 | 48 | 0 | 17 | 13 | 18 | -1 | 35.42% | Chi tiết |
7 | CD Marquense | 50 | 50 | 0 | 17 | 13 | 20 | -3 | 34.00% | Chi tiết |
8 | CSD Municipal | 50 | 50 | 0 | 17 | 16 | 17 | 0 | 34.00% | Chi tiết |
9 | Universidad de San Carlos | 46 | 46 | 0 | 15 | 9 | 22 | -7 | 32.61% | Chi tiết |
10 | Deportivo Mictlan | 44 | 44 | 0 | 14 | 9 | 21 | -7 | 31.82% | Chi tiết |
11 | Deportivo Petapa | 44 | 44 | 0 | 13 | 9 | 22 | -9 | 29.55% | Chi tiết |
12 | Juventud Escuintleca | 44 | 44 | 0 | 11 | 6 | 27 | -16 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 189 | 52.79% |
Hòa | 132 | 36.87% |
Đội khách thắng kèo | 37 | 10.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Club Comunicaciones | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Juventud Escuintleca | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Club Comunicaciones | 82.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Deportivo Mictlan,Deportivo Petapa,Juventud Escuintleca | 44.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Club Comunicaciones | 82.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Deportivo Mictlan,Deportivo Petapa,Juventud Escuintleca | 44.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | CSD Municipal | 32.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |