Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp Quốc Gia Iceland 2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Smari 2020 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
2 Kordrengir 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
3 Berserkir Reykjavik 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
4 Vatnaliljur 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
5 Haukar 5 5 2 5 0 0 5 100.00% Chi tiết
6 Grotta Seltjarnarnes 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
7 Sindri 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
8 Kari Akranes 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
9 Deportivo Cali 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
10 Vestri 6 6 0 5 0 1 4 83.33% Chi tiết
11 Ir Reykjavik 5 5 2 4 0 1 3 80.00% Chi tiết
12 IA Akranes 5 5 1 4 0 1 3 80.00% Chi tiết
13 Keflavik 4 4 0 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
14 Umf Njardvik 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
15 Augnablik 3 3 2 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
16 Ulfarnir 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
17 Vikingur Olafsvik 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
18 Fram Reykjavik 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
19 Umf Afturelding 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
20 Thor Akureyri 3 3 1 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
21 Fjolnir 3 3 3 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
22 Fylkir 3 3 2 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
23 Valur 3 3 3 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
24 Vikingur Reykjavik 5 5 4 3 0 2 1 60.00% Chi tiết
25 Volsungur Husavik 4 4 0 2 1 1 1 50.00% Chi tiết
26 Throttur Vogur 2 2 1 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
27 Throttur 2 2 1 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
28 Hviti Riddarinn 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
29 Alftanes 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
30 Ka Asvellir 2 2 1 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
31 Alafoss 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
32 Dalvik Reynir 2 2 1 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
33 Kria 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
34 Skautafelag Reykjavikur 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
35 Hottur Huginn 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
36 Kfr Hvolsvollur 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
37 Kfs Vestmannaeyjar 4 4 1 2 0 2 0 50.00% Chi tiết
38 Hamrarnir Vinir Ih 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
39 Skallagrimur 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
40 Kfr Aegir 2 2 1 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
41 Leiknir F 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
42 Ka Akureyri 2 2 1 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
43 Hafnarfjordur FH 2 2 2 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
44 Grindavik 3 3 1 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
45 IBV Vestmannaeyjar 3 3 3 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
46 Stokkseyri 3 3 1 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
47 HK Kopavog 3 3 2 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
48 Kh Hlidarendi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
49 Tindastoll Sauda 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
50 Ellidi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
51 Kv Vesturbaeja 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
52 Kb Breidholt 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
53 Lettir Reykjavik 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
54 Vidir Gardur 2 2 1 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
55 Arborg 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
56 Kf Gardabaer 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
57 Hond Midasar 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
58 Isbjorninn 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
59 Bjorninn 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
60 Gullfalkinn 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
61 Gg Grindavik 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
62 Samherjar 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
63 Hordur Isafjordur 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
64 Afrika 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
65 Rb Keflavik 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
66 UMF Selfoss 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
67 Einherji 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
68 Ymir 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
69 Kormakur 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
70 Reynir Sandgerdi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
71 Kfb 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
72 Hamar Hveragerdi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
73 Umf Snaefell 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
74 Uppsveitir 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
75 Ih Hafnarfjordur 2 2 2 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
76 Km Reykjavik 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
77 Reynir Hellissandur 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
78 Magni 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
79 Fjardabyggd 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
80 Kf Fjallabyggdar 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
81 Stjarnan 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
82 Breidablik 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
83 KR Reykjavik 2 2 1 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
84 Leiknir Reykjavik 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 44 51.16%
Hòa 6 6.98%
Đội khách thắng kèo 36 41.86%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Smari 2020,Kordrengir,Berserkir Reykjavik,Vatnaliljur,Haukar,Grotta Seltjarnarnes,Sindri,Kari Akranes,Deportivo Cali 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Kh Hlidarendi,Tindastoll Sauda,Ellidi,Kv Vesturbaeja,Kb Breidholt,Lettir Reykjavik,Vidir Gardur,Arborg,Kf Gardabaer,Hond Midasar,Isbjorninn,Bjorninn,Gullfalkinn,Gg Grindavik,Samherjar,Hordur Isafjordur,Afrika,Rb Keflavik,UMF Selfoss,Einherji,Ymir,Kormakur,Reynir Sandgerdi,Kfb,Hamar Hveragerdi,Umf Snaefell,Uppsveitir,Ih Hafnarfjordur,Km Reykjavik,Reynir Hellissandur,Magni,Fjardabyggd,Kf Fjallabyggdar,Stjarnan,Breidablik,KR Reykjavik,Leiknir Reykjavik 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Kordrengir,Haukar,Grotta Seltjarnarnes,Sindri,Vestri,Ir Reykjavik,IA Akranes,Augnablik,Umf Afturelding,Fjolnir,Throttur Vogur,Throttur,Alftanes,Stokkseyri 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Smari 2020,Berserkir Reykjavik,Vatnaliljur,Kari Akranes,Deportivo Cali,Fylkir,Alafoss,Dalvik Reynir,HK Kopavog,Tindastoll Sauda,Ellidi,Kv Vesturbaeja,Kb Breidholt,Lettir Reykjavik,Kf Gardabaer,Hond Midasar,Bjorninn,UMF Selfoss,Ymir,Kormakur,Kfb,Hamar Hveragerdi,Umf Snaefell,Km Reykjavik,Reynir Hellissandur,Fjardabyggd,Stjarnan %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Kordrengir,Haukar,Grotta Seltjarnarnes,Sindri,Vestri,Ir Reykjavik,IA Akranes,Augnablik,Umf Afturelding,Fjolnir,Throttur Vogur,Throttur,Alftanes,Stokkseyri 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Smari 2020,Berserkir Reykjavik,Vatnaliljur,Kari Akranes,Deportivo Cali,Fylkir,Alafoss,Dalvik Reynir,HK Kopavog,Tindastoll Sauda,Ellidi,Kv Vesturbaeja,Kb Breidholt,Lettir Reykjavik,Kf Gardabaer,Hond Midasar,Bjorninn,UMF Selfoss,Ymir,Kormakur,Kfb,Hamar Hveragerdi,Umf Snaefell,Km Reykjavik,Reynir Hellissandur,Fjardabyggd,Stjarnan %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Lettir Reykjavik 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 08/11/2024 - 22:42:33
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:42
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác