Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp Quốc Gia Bulgaria 2012-2013

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Beroe 9 9 0 7 2 0 7 77.78% Chi tiết
2 Chernomorets Burgas 4 4 0 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
3 Litex Lovech 6 6 0 4 1 1 3 66.67% Chi tiết
4 Bansko 5 5 0 3 1 1 2 60.00% Chi tiết
5 Levski Sofia 9 9 0 5 2 2 3 55.56% Chi tiết
6 Botev Plovdiv 4 4 0 2 0 2 0 50.00% Chi tiết
7 Dkaliakra Kavarna 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
8 Master Burgas 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
9 Slavia Sofia 8 8 0 4 2 2 2 50.00% Chi tiết
10 Minyor Pernik 6 6 0 3 1 2 1 50.00% Chi tiết
11 Etar Veliko Tarnovo 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
12 Cherno More Varna 4 4 0 2 1 1 1 50.00% Chi tiết
13 Ludogorets Razgrad 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
14 CSKA Sofia 6 6 0 3 1 2 1 50.00% Chi tiết
15 Lokomotiv Mezdra 5 5 0 2 0 3 -1 40.00% Chi tiết
16 Lokomotiv Sofia 8 8 0 3 2 3 0 37.50% Chi tiết
17 Pirin 2002 Razlog 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
18 Akademik Svishtov 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
19 Pirin Gotse Delchev 6 6 0 2 2 2 0 33.33% Chi tiết
20 Neftohimik 4 4 0 1 2 1 0 25.00% Chi tiết
21 Chavdar Etropole 4 4 0 1 1 2 -1 25.00% Chi tiết
22 Spartak Varna 5 5 0 1 2 2 -1 20.00% Chi tiết
23 Sliven 2000 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
24 Svetkavitsa 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
25 Septemvri Simitli 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
26 Sportist General Toshevo 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
27 Shumen 2010 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
28 Mesta Hadzhidimovo 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
29 Spartak Pleven 3 3 0 0 1 2 -2 0.00% Chi tiết
30 Evrokolezh Plovdiv 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
31 Vidima-R. Sevlievo 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
32 Rakovski 2011 2 2 0 0 2 0 0 0.00% Chi tiết
33 Botev Vratsa 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
34 Dorostol Silistra 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
35 Lokomotiv Plovdiv 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
36 Lyubimets 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
37 PFK Montana 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
38 Strumska Slava 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 35 42.68%
Hòa 30 36.59%
Đội khách thắng kèo 17 20.73%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Beroe 77.78%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Sliven 2000,Svetkavitsa,Septemvri Simitli,Sportist General Toshevo,Shumen 2010,Mesta Hadzhidimovo,Spartak Pleven,Evrokolezh Plovdiv,Vidima-R. Sevlievo,Rakovski 2011,Botev Vratsa,Dorostol Silistra,Lokomotiv Plovdiv,Lyubimets,PFK Montana,Strumska Slava 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Ludogorets Razgrad 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sliven 2000,Sportist General Toshevo,Mesta Hadzhidimovo %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Ludogorets Razgrad 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sliven 2000,Sportist General Toshevo,Mesta Hadzhidimovo %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Mesta Hadzhidimovo,Rakovski 2011 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 08/11/2024 - 23:09:21
Cập nhật lúc: 08/11/2024 23:09
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác