Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tainan City | 16 | 16 | 8 | 11 | 2 | 3 | 8 | 68.75% | Chi tiết |
2 | Taichung Futuro | 19 | 19 | 10 | 11 | 1 | 7 | 4 | 57.89% | Chi tiết |
3 | Ming Chuan University | 18 | 18 | 0 | 9 | 1 | 8 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Athletic Club Taipei | 24 | 24 | 8 | 11 | 1 | 12 | -1 | 45.83% | Chi tiết |
5 | Hang Yuen | 17 | 17 | 4 | 7 | 1 | 9 | -2 | 41.18% | Chi tiết |
6 | Taiwan Power | 17 | 17 | 7 | 6 | 1 | 10 | -4 | 35.29% | Chi tiết |
7 | Tatung | 17 | 17 | 1 | 4 | 3 | 10 | -6 | 23.53% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 30 | 43.48% |
Hòa | 10 | 14.49% |
Đội khách thắng kèo | 29 | 42.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tainan City | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tatung | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Taichung Futuro | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tatung | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Taichung Futuro | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tatung | 30.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tatung | 17.65% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |