Nhận định Cúp FA 24/01/2015 22:00 |
||
Tottenham Hotspur |
Tỷ lệ Châu Á 0.80 : 0:3/4 : 1.05 Tỷ lệ Châu Âu 1.60 : 3.78 : 5.36 Tỷ lệ Tài xỉu 1.13 : 2.5 : 0.71 |
Leicester City |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
Nhận định của chuyên gia ibongdavn.com
Chìa khóa: Leicester thua kèo 7/9 trận sân khách mới đây.
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Phong độ của Leicester City thời điểm này là tương đối tốt khi họ bất bại 4/5 trận gần nhất tại mọi đấu trương, tuy nhiên từng đó là chưa đủ để đảm bảo họ sẽ có trận đấu dễ dàng trước Tottenham, đội bóng được đánh giá rất cao khi được thi đấu trên sân nhà.
Tottenham thắng 8/10 trận sân nhà mới đây
Cần biết, trong số 10 trận sân nhà gần nhất tại mọi mặt trận Tottenham thắng tới 8 trận và chỉ để chia điểm 2 trận. Không chỉ thua kém về phong độ, NHM có còn nghi ngờ về tinh thần chiến đấu của Leicester trong chuyến làm khách đêm nay. Nên nhớ cúp FA không phải mục tiêu chính của “các chú cáo” khi họ đang vất vả trong cuộc đua trụ hạng tại NHA.
6 trận đối đầu gần nhất nổ Tài. 3/4 trận sân nhà vừa qua của Tottenham có kết quả tương tự. Trận sân khách mới đây của Leicester có 4 bàn thắng được ghi.
Dự đoán chuyên gia: 3-1
Chọn: Tottenham -3/4
Tài xỉu: Tài
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Tottenham Hotspur - Leicester City (trước đây)
26/12/2014 22:00 | Leicester City | 1- 2 | Tottenham Hotspur |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Tottenham Hotspur và Leicester City
Tiêu chí thống kê | Tottenham Hotspur (đội nhà) | Leicester City (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất |
5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 4/5 trận sân nhà gần nhất |
2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Tottenham Hotspur vs Leicester City
Chọn: Tottenham Hotspur -3/4
Tài xỉu: Tài
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
15/01/2015 03:00 | Tottenham Hotspur | 4 - 2 | Burnley |
11/01/2015 00:30 | Crystal Palace | 2 - 1 | Tottenham Hotspur |
06/01/2015 02:45 | Burnley | 1 - 1 | Tottenham Hotspur |
02/01/2015 00:30 | Tottenham Hotspur | 5 - 3 | Chelsea |
28/12/2014 19:00 | Tottenham Hotspur | 0 - 0 | Manchester United |
26/12/2014 22:00 | Leicester City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur |
20/12/2014 22:00 | Tottenham Hotspur | 2 - 1 | Burnley |
18/12/2014 02:45 | Tottenham Hotspur | 4 - 0 | Newcastle United |
14/12/2014 22:59 | Swansea City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur |
12/12/2014 01:00 | Besiktas JK | 1 - 0 | Tottenham Hotspur |
Phong độ Leicester City gần đây
10/01/2015 22:00 | Leicester City | 1 - 0 | Aston Villa |
03/01/2015 22:00 | Leicester City | 1 - 0 | Newcastle United |
01/01/2015 22:00 | Liverpool | 2 - 2 | Leicester City |
28/12/2014 22:00 | Hull City | 0 - 1 | Leicester City |
26/12/2014 22:00 | Leicester City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur |
20/12/2014 22:00 | West Ham United | 2 - 0 | Leicester City |
13/12/2014 22:00 | Leicester City | 0 - 1 | Manchester City |
07/12/2014 22:59 | Aston Villa | 2 - 1 | Leicester City |
03/12/2014 02:45 | Leicester City | 1 - 3 | Liverpool |
29/11/2014 22:00 | Queens Park Rangers | 3 - 2 | Leicester City |
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Tottenham Hotspur
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/01 | Cúp FA | Tottenham Hotspur * | 4 - 2 | Burnley | 1 | Thắng |
11/01 | Ngoại Hạng Anh | Crystal Palace | 2 - 1 | Tottenham Hotspur * | 0-0.5 | Thua |
06/01 | Cúp FA | Burnley | 1 - 1 | Tottenham Hotspur * | 0-0.5 | Thua |
02/01 | Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur | 5 - 3 | Chelsea * | 0.5-1 | Thắng |
28/12 | Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur | 0 - 0 | Manchester United * | 0-0.5 | Thắng |
26/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur * | 0-0.5 | Thắng |
20/12 | Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur * | 2 - 1 | Burnley | 1-1.5 | Thua |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Anh | Tottenham Hotspur * | 4 - 0 | Newcastle United | 0.5-1 | Thắng |
14/12 | Ngoại Hạng Anh | Swansea City * | 1 - 2 | Tottenham Hotspur | 0-0.5 | Thắng |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK * | 1 - 0 | Tottenham Hotspur | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Leicester City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
10/01 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City * | 1 - 0 | Aston Villa | 0-0.5 | Thắng |
03/01 | Cúp FA | Leicester City * | 1 - 0 | Newcastle United | 0-0.5 | Thắng |
01/01 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 2 - 2 | Leicester City | 1-1.5 | Thắng |
28/12 | Ngoại Hạng Anh | Hull City * | 0 - 1 | Leicester City | 0 | Thắng |
26/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur * | 0-0.5 | Thua |
20/12 | Ngoại Hạng Anh | West Ham United * | 2 - 0 | Leicester City | 0.5-1 | Thua |
13/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 0 - 1 | Manchester City * | 1-1.5 | Thắng |
07/12 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa * | 2 - 1 | Leicester City | 0 | Thua |
03/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 3 | Liverpool * | 0.5 | Thua |
29/11 | Ngoại Hạng Anh | Queens Park Rangers * | 3 - 2 | Leicester City | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Tottenham Hotspur
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/01 | Cúp FA | Tottenham Hotspur | 4 - 2 | Burnley | 2.5-3 | Tài |
11/01 | Ngoại Hạng Anh | Crystal Palace | 2 - 1 | Tottenham Hotspur | 2-2.5 | Tài |
06/01 | Cúp FA | Burnley | 1 - 1 | Tottenham Hotspur | 2.5-3 | Xỉu |
02/01 | Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur | 5 - 3 | Chelsea | 2.5 | Tài |
28/12 | Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur | 0 - 0 | Manchester United | 2.5 | Xỉu |
26/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur | 2.5 | Tài |
20/12 | Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur | 2 - 1 | Burnley | 2.5-3 | Tài |
18/12 | Cúp Liên Đoàn Anh | Tottenham Hotspur | 4 - 0 | Newcastle United | 2.5-3 | Tài |
14/12 | Ngoại Hạng Anh | Swansea City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur | 2.5-3 | Tài |
12/12 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK | 1 - 0 | Tottenham Hotspur | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Leicester City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
10/01 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 0 | Aston Villa | 2-2.5 | Xỉu |
03/01 | Cúp FA | Leicester City | 1 - 0 | Newcastle United | 2.5 | Xỉu |
01/01 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 2 - 2 | Leicester City | 3 | Tài |
28/12 | Ngoại Hạng Anh | Hull City | 0 - 1 | Leicester City | 2-2.5 | Xỉu |
26/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 2 | Tottenham Hotspur | 2.5 | Tài |
20/12 | Ngoại Hạng Anh | West Ham United | 2 - 0 | Leicester City | 2.5-3 | Xỉu |
13/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 0 - 1 | Manchester City | 3-3.5 | Xỉu |
07/12 | Ngoại Hạng Anh | Aston Villa | 2 - 1 | Leicester City | 2-2.5 | Tài |
03/12 | Ngoại Hạng Anh | Leicester City | 1 - 3 | Liverpool | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Ngoại Hạng Anh | Queens Park Rangers | 3 - 2 | Leicester City | 2-2.5 | Tài |