Nhận định Australia FFA Cup 28/03/2017 14:30 | ||
Richmond | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 1 3/4:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 7.50 : 5.75 : 1.30 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 3.5-4 : 0.78 | Bentleigh Greens |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Richmond vs Bentleigh Greens
Chọn: Richmond +1 3/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Richmond - Bentleigh Greens (trước đây)
03/06/2016 17:35 | Richmond | 1- 2 | Bentleigh Greens |
26/02/2016 16:15 | Bentleigh Greens | 6- 1 | Richmond |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Richmond +1 3/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Richmond và Bentleigh Greens
Tiêu chí thống kê | Richmond (đội nhà) | Bentleigh Greens (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 1/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Richmond
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/03 | Hạng 2 Victorian Úc | Richmond * | 2 - 1 | Box Hill United Sc | 0-0.5 | Thắng |
11/03 | Hạng 2 Victorian Úc | Brunswick City * | 2 - 1 | Richmond | 0.5-1 | Thua |
04/03 | Hạng 2 Victorian Úc | Bendigo | 1 - 1 | Richmond * | 1-1.5 | Thua |
17/02 | Hạng 2 Victorian Úc | Richmond * | 1 - 1 | Springvale White Eagles | 0-0.5 | Thua |
27/01 | Giao Hữu | South Melbourne * | 0 - 0 | Richmond | 1.5 | Thắng |
16/12 | Giao Hữu | Fc Bulleen Lions * | 2 - 0 | Richmond | 0.5-1 | Thua |
21/08 | Victorian Úc | Richmond | 1 - 1 | Avondale Heights * | 0-0.5 | Thắng |
15/08 | Victorian Úc | Fc Bulleen Lions * | 0 - 1 | Richmond | 0-0.5 | Thắng |
05/08 | Victorian Úc | Richmond * | 0 - 0 | Port Melbourne Sharks | 0.5-1 | Thua |
30/07 | Victorian Úc | Northcote City * | 1 - 3 | Richmond | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Bentleigh Greens
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
24/03 | Victorian Úc | Bentleigh Greens * | 3 - 0 | St Albans Saints | 1.5-2 | Thắng |
18/03 | Australia FFA Cup | Bentleigh Greens * | 0 - 0 | Dandenong Thunder | 1-1.5 | Thua |
18/02 | Victorian Úc | North Geelong Warriors | 1 - 2 | Bentleigh Greens * | 1 | Hòa |
02/02 | Giao Hữu | Bentleigh Greens * | 2 - 1 | South Melbourne | 0-0.5 | Thắng |
27/09 | Australia FFA Cup | Bentleigh Greens | 0 - 2 | Melbourne Victory FC * | 1.5 | Thua |
21/08 | Victorian Úc | Bentleigh Greens * | 4 - 1 | Port Melbourne Sharks | 1.5 | Thắng |
13/08 | Victorian Úc | Northcote City | 2 - 1 | Bentleigh Greens * | 1 | Thua |
02/08 | Australia FFA Cup | North Eastern Metrostars | 2 - 2 | Bentleigh Greens * | 0.5-1 | Thua |
29/07 | Victorian Úc | Bentleigh Greens * | 3 - 0 | Green Gully Cavaliers | 1-1.5 | Thắng |
17/07 | Victorian Úc | Melbourne Knights | 0 - 4 | Bentleigh Greens * | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Richmond
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/03 | Hạng 2 Victorian Úc | Richmond | 2 - 1 | Box Hill United Sc | 3-3.5 | Xỉu |
11/03 | Hạng 2 Victorian Úc | Brunswick City | 2 - 1 | Richmond | 3-3.5 | Xỉu |
04/03 | Hạng 2 Victorian Úc | Bendigo | 1 - 1 | Richmond | 3-3.5 | Xỉu |
17/02 | Hạng 2 Victorian Úc | Richmond | 1 - 1 | Springvale White Eagles | 3-3.5 | Xỉu |
27/01 | Giao Hữu | South Melbourne | 0 - 0 | Richmond | 3.5 | Xỉu |
16/12 | Giao Hữu | Fc Bulleen Lions | 2 - 0 | Richmond | 3 | Xỉu |
21/08 | Victorian Úc | Richmond | 1 - 1 | Avondale Heights | 2.5-3 | Xỉu |
15/08 | Victorian Úc | Fc Bulleen Lions | 0 - 1 | Richmond | 2.5 | Xỉu |
05/08 | Victorian Úc | Richmond | 0 - 0 | Port Melbourne Sharks | 3 | Xỉu |
30/07 | Victorian Úc | Northcote City | 1 - 3 | Richmond | 3-3.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Bentleigh Greens
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
24/03 | Victorian Úc | Bentleigh Greens | 3 - 0 | St Albans Saints | 3.5 | Xỉu |
18/03 | Australia FFA Cup | Bentleigh Greens | 0 - 0 | Dandenong Thunder | 3.5 | Xỉu |
18/02 | Victorian Úc | North Geelong Warriors | 1 - 2 | Bentleigh Greens | 3-3.5 | Xỉu |
02/02 | Giao Hữu | Bentleigh Greens | 2 - 1 | South Melbourne | 3.5 | Xỉu |
27/09 | Australia FFA Cup | Bentleigh Greens | 0 - 2 | Melbourne Victory FC | 3.5 | Xỉu |
21/08 | Victorian Úc | Bentleigh Greens | 4 - 1 | Port Melbourne Sharks | 3-3.5 | Tài |
13/08 | Victorian Úc | Northcote City | 2 - 1 | Bentleigh Greens | 3-3.5 | Xỉu |
02/08 | Australia FFA Cup | North Eastern Metrostars | 2 - 2 | Bentleigh Greens | 3-3.5 | Tài |
29/07 | Victorian Úc | Bentleigh Greens | 3 - 0 | Green Gully Cavaliers | 3 | Tài |
17/07 | Victorian Úc | Melbourne Knights | 0 - 4 | Bentleigh Greens | 3-3.5 | Tài |