Nhận định Hạng nhất Trung Quốc 19/08/2017 18:45 | ||
Meizhou Hakka | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:1/2 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.30 : 3.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2-2.5 : 0.92 | Hangzhou Greentown |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Meizhou Hakka vs Hangzhou Greentown
Chọn: Hangzhou Greentown +1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Meizhou Hakka - Hangzhou Greentown (trước đây)
29/04/2017 18:35 | Hangzhou Greentown | 1- 0 | Meizhou Hakka |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Hangzhou Greentown +1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Meizhou Hakka và Hangzhou Greentown
Tiêu chí thống kê | Meizhou Hakka (đội nhà) | Hangzhou Greentown (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Meizhou Hakka
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka | 0 - 0 | Beijing Renhe * | 0.5-1 | Thắng |
23/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenzhen Red Diamonds * | 3 - 1 | Meizhou Hakka | 1.5 | Thua |
16/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Meizhou Hakka * | 0 - 1 | Shijiazhuang Ever Bright | 0 | Thua |
08/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Wuhan ZALL * | 1 - 0 | Meizhou Hakka | 1 | Hòa |
02/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Dalian Aerbin * | 1 - 1 | Meizhou Hakka | 2 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 1 - 0 | Meizhou Hakka | 0.5-1 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Trung Quốc | Shijiazhuang Ever Bright * | 1 - 1 | Meizhou Hakka | 0.5-1 | Thắng |
15/10 | Hạng 2 Trung Quốc | Meizhou Hakka * | 4 - 2 | Dalian Aerbin | 1-1.5 | Thắng |
18/09 | Hạng 2 Trung Quốc | Meizhou Hakka * | 0 - 1 | Wuhan ZALL | 0 | Thua |
11/09 | Hạng 2 Trung Quốc | Shanghai Shenxin * | 5 - 3 | Meizhou Hakka | 1-1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Hangzhou Greentown
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 1 - 0 | Baoding Rongda FC | 0.5-1 | Thắng |
05/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Lijiang FC * | 1 - 1 | Hangzhou Greentown | 0-0.5 | Thắng |
23/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 0 - 1 | Dalian Chaoyue | 0.5-1 | Thua |
15/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Shanghai Shenxin * | 2 - 2 | Hangzhou Greentown | 0.5-1 | Thắng |
09/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard * | 1 - 1 | Hangzhou Greentown | 0.5-1 | Thắng |
11/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 1 - 1 | Shijiazhuang Ever Bright | 0 | Hòa |
04/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Wuhan ZALL * | 1 - 0 | Hangzhou Greentown | 0.5-1 | Thua |
28/05 | Hạng 2 Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Dalian Aerbin * | 0.5 | Thắng |
20/05 | Hạng 2 Trung Quốc | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical * | 4 - 0 | Hangzhou Greentown | 0.5-1 | Thua |
06/05 | Hạng 2 Trung Quốc | Beijing Beikong * | 2 - 3 | Hangzhou Greentown | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Meizhou Hakka
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka | 0 - 0 | Beijing Renhe | 3.80 | Xỉu |
23/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenzhen Red Diamonds | 3 - 1 | Meizhou Hakka | 2.5-3 | Tài |
16/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Meizhou Hakka | 0 - 1 | Shijiazhuang Ever Bright | 2-2.5 | Xỉu |
08/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Wuhan ZALL | 1 - 0 | Meizhou Hakka | 2.5-3 | Xỉu |
02/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Dalian Aerbin | 1 - 1 | Meizhou Hakka | 3 | Xỉu |
29/04 | Hạng 2 Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 0 | Meizhou Hakka | 2.5-3 | Xỉu |
02/04 | Hạng 2 Trung Quốc | Shijiazhuang Ever Bright | 1 - 1 | Meizhou Hakka | 2.5 | Xỉu |
15/10 | Hạng 2 Trung Quốc | Meizhou Hakka | 4 - 2 | Dalian Aerbin | 3 | Tài |
18/09 | Hạng 2 Trung Quốc | Meizhou Hakka | 0 - 1 | Wuhan ZALL | 2.5 | Xỉu |
11/09 | Hạng 2 Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 5 - 3 | Meizhou Hakka | 3-3.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Hangzhou Greentown
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 0 | Baoding Rongda FC | 2.5-3 | Xỉu |
05/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Lijiang FC | 1 - 1 | Hangzhou Greentown | 2.5 | Xỉu |
23/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 0 - 1 | Dalian Chaoyue | 2.5-3 | Xỉu |
15/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Shanghai Shenxin | 2 - 2 | Hangzhou Greentown | 2.5-3 | Tài |
09/07 | Hạng 2 Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 1 - 1 | Hangzhou Greentown | 2.5 | Xỉu |
11/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Shijiazhuang Ever Bright | 2 | Tài |
04/06 | Hạng 2 Trung Quốc | Wuhan ZALL | 1 - 0 | Hangzhou Greentown | 2.5 | Xỉu |
28/05 | Hạng 2 Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Dalian Aerbin | 2.5 | Xỉu |
20/05 | Hạng 2 Trung Quốc | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 4 - 0 | Hangzhou Greentown | 2.5 | Tài |
06/05 | Hạng 2 Trung Quốc | Beijing Beikong | 2 - 3 | Hangzhou Greentown | 2.5 | Tài |