Nhận định bóng đá Hạng nhất Trung Quốc
16/09/2024 18:30 |
||
![]() Jiading Boji |
Tỷ lệ Châu Á 0.92 : 0:1/4 : 0.8 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.1 : 3.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2.5 : 0.9 |
![]() Heilongjiang heilongjiang Ice City |
Nhận định Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City của i bóng đá
Phân tích trận đấu Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City
Chìa khóa: 5 trận gần nhất của Jiading Boji về xỉu.
Nhận định kết quả trận đấu
Phân tích cho thấy Jiading Boji đã thắng kèo 7/9 trận gần nhất, thắng kèo 5/7 trận gần đây trên sân nhà. Còn Heilongjiang heilongjiang Ice City đã thua 5/8 trận gần nhất trên sân khách, 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 6/10 trận gần nhất và không thắng kèo 6/8 trận gần đây trên sân khách. Vì vậy sắc xuất cao Jiading Boji sẽ có trận thắng trước Heilongjiang heilongjiang Ice City trong trận đối đầu này.
Nhận định số bàn thắng
Phân tích cho thấy 5 trận gần nhất của Jiading Boji, 4/5 trận đối đầu gần đây, 4/5 trận gần nhất của Heilongjiang heilongjiang Ice City trên sân khách, 7/10 trận gần đây của Jiading Boji trên sân nhà, 4/6 trận gần nhất của Heilongjiang heilongjiang Ice City đã có nhiều nhất 2 bàn thắng trở xuống. Vì vậy trận đối đầu trên sân giữa Jiading Boji và Heilongjiang heilongjiang Ice City sắc xuất cao chỉ có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Phân tích đối đầu Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 2 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Jiading Boji, Heilongjiang heilongjiang Ice City thắng 1 thua 1, 1/2 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi, tính 5 trận đối đầu đã qua thì Jiading Boji thắng 1 hòa 1 thua 3, 4/5 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City
Jiading Boji không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Jiading Boji không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Heilongjiang heilongjiang Ice City không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Duan Xin không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City
Jiading Boji thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Jiading Boji thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Heilongjiang heilongjiang Ice City không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Duan Xin không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City
Theo kèo tài xỉu, Jiading Boji về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Jiading Boji về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Heilongjiang heilongjiang Ice City về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Duan Xin về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Dự đoán Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City của ibongda
- Chọn: Jiading Boji (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 2-0.

Đối đầu Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/04/2024 | Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Jiading Boji | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/09/2023 | Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1-0 | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
27/05/2023 | Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Jiading Boji | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/11/2022 | Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Jiading Boji | 1-0 | -0 | Thua | 3 | Xỉu |
27/10/2022 | Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2-3 | -0 | Thua | 2 3/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Jiading Boji, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Jiading Boji vs Heilongjiang heilongjiang Ice City
Tiêu chí thống kê | Jiading Boji (đội nhà) | Heilongjiang heilongjiang Ice City (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Jiading Boji
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions * | 0 - 0 | Jiading Boji | 0 | Hòa |
31/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 1 - 1 | Suzhou Dongwu * | 0.25 | Thắng |
24/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 0 - 2 | Guangzhou Evergrande FC * | 0.25 | Thua |
18/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Yanbian Longding * | 1 - 1 | Jiading Boji | 0.25 | Thắng |
20/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban * | 1 - 1 | Jiading Boji | 0.5 | Thắng |
13/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji * | 3 - 1 | Jiangxi Beidamen | 0.75 | Thắng |
06/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan * | 0 - 0 | Jiading Boji | 0.75 | Thắng |
30/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 0 - 0 | Dalian Zhixing * | 0.25 | Thắng |
15/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 0 - 0 | Jiading Boji | 1 | Thắng |
09/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 0 - 3 | Chongqing Tonglianglong * | 0.75 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Heilongjiang heilongjiang Ice City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 1 | Shijiazhuang Kungfu * | 0.5 | Thua |
31/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 0 - 0 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 | Hòa |
25/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2 - 1 | Nanjing Fengfan * | 0.25 | Thắng |
18/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 2 | Dalian Zhixing * | 0.75 | Thua |
20/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 0 | Yunnan Yukun * | 1.5 | Thắng |
13/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 0 | Chongqing Tonglianglong * | 1 | Thắng |
06/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 3 | Guangzhou Evergrande FC * | 0.25 | Thua |
30/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions * | 0 - 1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0.25 | Thắng |
15/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 2 | Guangxi Baoyun * | 0.75 | Thua |
08/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 2 - 4 | Suzhou Dongwu | 0.25 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Jiading Boji
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions | 0 - 0 | Jiading Boji | 2.25 | Xỉu |
31/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 1 - 1 | Suzhou Dongwu | 2.25 | Xỉu |
24/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 0 - 2 | Guangzhou Evergrande FC | 2.25 | Xỉu |
18/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Yanbian Longding | 1 - 1 | Jiading Boji | 2.25 | Xỉu |
20/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shenyang Urban | 1 - 1 | Jiading Boji | 2.5 | Xỉu |
13/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 3 - 1 | Jiangxi Beidamen | 2.25 | Tài |
06/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 0 - 0 | Jiading Boji | 2.25 | Xỉu |
30/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 0 - 0 | Dalian Zhixing | 2.25 | Xỉu |
15/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 0 - 0 | Jiading Boji | 2.25 | Xỉu |
09/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 0 - 3 | Chongqing Tonglianglong | 2.25 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Heilongjiang heilongjiang Ice City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 1 | Shijiazhuang Kungfu | 2.25 | Xỉu |
31/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 0 - 0 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.5 | Xỉu |
25/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2 - 1 | Nanjing Fengfan | 2.25 | Tài |
18/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 2 | Dalian Zhixing | 2.25 | Tài |
20/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 0 | Yunnan Yukun | 2.75 | Xỉu |
13/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 0 | Chongqing Tonglianglong | 2.5 | Xỉu |
06/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 3 | Guangzhou Evergrande FC | 2.25 | Tài |
30/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions | 0 - 1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.75 | Xỉu |
15/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 2 | Guangxi Baoyun | 2.5 | Tài |
08/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2 - 4 | Suzhou Dongwu | 2.25 | Tài |