Nhận định Cúp C2 Europa League 17/04/2015 02:05 |
||
Club Brugge |
Tỷ lệ Châu Á 1.02 : 0:1/2 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 1.95 : 3.25 : 3.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.86 : 2-2.5 : 0.93 |
Dnipro Dnipropetrovsk |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số
(Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) |
||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Club Brugge chỉ để thua kèo 1/9 trận gần nhất tại mọi mặt trận.
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Nhiều người cho rằng Dnipro Dnipropetrovsk đã may mắn khi tại vòng tứ kết Europa League 2014/15 họ chỉ phải đối đầu với đại diện của Bỉ là Club Brugge và nói hơi quá tấm vé có mặt vòng bán kết đã nằm chắc trong tay đại diện của Ukraine. Tuy nhiên nhìn vào quãng đường Club Brugge đã trải qua tại Europa League năm nay, các cầu thủ Dnipro Dnipropetrovsk cần phải tập trung tối đa đặc biệt là trận lượt đi họ phải thi đấu trên sân đối thủ.
Club Brugge chỉ để thua kèo 1/9 trận gần nhất tại mọi mặt trận
Có thể trong mắt giới chuyên môn và người hâm mộ, Club Brugge không được đánh giá cao nhưng càng tiến sâu đội bóng của Bỉ càng cho thấy sự đáng sợ của mình. Cân biết, tại vòng bảng Club Brugge từng vượt mặt đội bóng khá mạnh của Italia là Torino để cán đích ở ngôi đầu. Tiếp sau đó đó họ lần lượt hạ gục Aalborg BK và Besiktas ở các vòng đấu loại trực tiếp (tỷ lệ thắng kèo là 100%).
Trận đối đầu gần nhất giữa hai đội có 5 bàn thắng được ghi. 4 trận vừa qua của Club Brugge tại Europa League nổ Tài. Trận sân khách mới đây của Dnipro Dnipropetrovsk có kết quả tương tự.
Dự đoán chuyên gia: 3-2
Chọn: Club Brugge -1/2
Tài xỉu: Tài
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
Đối đầu Club Brugge - Dnipro Dnipropetrovsk (trước đây)
22/10/2004 00:30 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 3- 2 | Club Brugge |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Club Brugge và Dnipro Dnipropetrovsk
Tiêu chí thống kê | Club Brugge (đội nhà) | Dnipro Dnipropetrovsk (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 8/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất |
3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất |
1/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Club Brugge vs Dnipro Dnipropetrovsk
Phong độ Club Brugge gần đây
11/04/2015 22:59 | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge |
06/04/2015 19:30 | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege |
23/03/2015 00:00 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
20/03/2015 03:05 | Besiktas JK | 1 - 3 | Club Brugge |
15/03/2015 20:30 | Westerlo | 1 - 3 | Club Brugge |
13/03/2015 01:00 | Club Brugge | 2 - 1 | Besiktas JK |
08/03/2015 02:00 | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi |
01/03/2015 20:30 | Club Brugge | 3 - 0 | Peruwelz |
27/02/2015 03:05 | Club Brugge | 3 - 0 | Aalborg BK |
20/02/2015 01:00 | Aalborg BK | 1 - 3 | Club Brugge |
Phong độ Dnipro Dnipropetrovsk gần đây
11/04/2015 23:30 | Dnipro Dnipropetrovsk | 0 - 0 | Metalist Kharkiv |
09/04/2015 00:30 | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | Chernomorets Odessa |
01/04/2015 22:59 | Chernomorets Odessa | 0 - 4 | Dnipro Dnipropetrovsk |
27/03/2015 20:00 | Metalurh Zaporizhya | 0 - 1 | Dnipro Dnipropetrovsk |
20/03/2015 03:05 | Ajax Amsterdam | 1 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk |
15/03/2015 22:00 | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | Metalurh Zaporizhya |
13/03/2015 01:00 | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | Ajax Amsterdam |
09/03/2015 00:30 | Karpaty Lviv | 0 - 1 | Dnipro Dnipropetrovsk |
01/03/2015 22:00 | Dnipro Dnipropetrovsk | 5 - 0 | Volyn |
27/02/2015 03:05 | Olympiakos Piraeus | 2 - 2 | Dnipro Dnipropetrovsk |
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Club Brugge
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge * | 0-0.5 | Thua |
06/04 | Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Standard Liege | 1 | Hòa |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge * | 2 - 1 | Anderlecht | 0-0.5 | Thắng |
20/03 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK * | 1 - 3 | Club Brugge | 0.5 | Thắng |
15/03 | Bỉ | Westerlo | 1 - 3 | Club Brugge * | 1-1.5 | Thắng |
13/03 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 2 - 1 | Besiktas JK | 0.5 | Thắng |
08/03 | Bỉ | Club Brugge * | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 1-1.5 | Thua |
01/03 | Bỉ | Club Brugge * | 3 - 0 | Peruwelz | 2 | Thắng |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge * | 3 - 0 | Aalborg BK | 1-1.5 | Thắng |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Aalborg BK | 1 - 3 | Club Brugge * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Dnipro Dnipropetrovsk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/04 | Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk * | 0 - 0 | Metalist Kharkiv | 1.5-2 | Thua |
09/04 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk * | 1 - 0 | Chernomorets Odessa | 1.5 | Thua |
01/04 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Chernomorets Odessa | 0 - 4 | Dnipro Dnipropetrovsk * | 1 | Thắng |
27/03 | Giao Hữu | Metalurh Zaporizhya | 0 - 1 | Dnipro Dnipropetrovsk * | 0-0.5 | Thắng |
20/03 | Cúp C2 Europa League | Ajax Amsterdam * | 1 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk | 0.5 | Thua |
15/03 | Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk * | 1 - 0 | Metalurh Zaporizhya | 1.5-2 | Thua |
13/03 | Cúp C2 Europa League | Dnipro Dnipropetrovsk * | 1 - 0 | Ajax Amsterdam | 0-0.5 | Thắng |
09/03 | Ukraina | Karpaty Lviv | 0 - 1 | Dnipro Dnipropetrovsk * | 1-1.5 | Thua |
01/03 | Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk * | 5 - 0 | Volyn | 2 | Thắng |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Olympiakos Piraeus * | 2 - 2 | Dnipro Dnipropetrovsk | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Club Brugge
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Bỉ | Kortrijk | 2 - 0 | Club Brugge | 2.5-3 | Xỉu |
06/04 | Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
23/03 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht | 2.5 | Tài |
20/03 | Cúp C2 Europa League | Besiktas JK | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
15/03 | Bỉ | Westerlo | 1 - 3 | Club Brugge | 2.5-3 | Tài |
13/03 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 2 - 1 | Besiktas JK | 2-2.5 | Tài |
08/03 | Bỉ | Club Brugge | 1 - 0 | Sporting Charleroi | 2.5-3 | Xỉu |
01/03 | Bỉ | Club Brugge | 3 - 0 | Peruwelz | 3 | Tài |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Club Brugge | 3 - 0 | Aalborg BK | 2.5-3 | Tài |
20/02 | Cúp C2 Europa League | Aalborg BK | 1 - 3 | Club Brugge | 2-2.5 | Tài |
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Dnipro Dnipropetrovsk
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/04 | Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk | 0 - 0 | Metalist Kharkiv | 2.5-3 | Xỉu |
09/04 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | Chernomorets Odessa | 2.5-3 | Xỉu |
01/04 | Cúp Quốc Gia Ukraina | Chernomorets Odessa | 0 - 4 | Dnipro Dnipropetrovsk | 2-2.5 | Tài |
27/03 | Giao Hữu | Metalurh Zaporizhya | 0 - 1 | Dnipro Dnipropetrovsk | 2.5 | Xỉu |
20/03 | Cúp C2 Europa League | Ajax Amsterdam | 1 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk | 2-2.5 | Xỉu |
15/03 | Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | Metalurh Zaporizhya | 2.5-3 | Xỉu |
13/03 | Cúp C2 Europa League | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | Ajax Amsterdam | 2-2.5 | Xỉu |
09/03 | Ukraina | Karpaty Lviv | 0 - 1 | Dnipro Dnipropetrovsk | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Ukraina | Dnipro Dnipropetrovsk | 5 - 0 | Volyn | 3 | Tài |
27/02 | Cúp C2 Europa League | Olympiakos Piraeus | 2 - 2 | Dnipro Dnipropetrovsk | 2.5 | Tài |