Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 06/04/2011 | Mo IL | 1-0 | Stalkameratene | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 19/05/2010 | Stalkameratene | 0-4 | Bodo Glimt | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 12/05/2010 | Stalkameratene | 2-1 | Harstad | Thua kèo | Trên | 2-1 | Trên | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 22/04/2010 | Stalkameratene | 3-1 | Namsos | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 07/04/2010 | Stalkameratene | 4-0 | Mosjoen | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 22/04/2009 | Innstrandens | 0-4 | Stalkameratene | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 04/04/2009 | Steigen* | 1-7 | Stalkameratene | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 06/04/2011 | Mo IL | 1-0 | Stalkameratene* | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 19/05/2010 | Stalkameratene* | 0-4 | Bodo Glimt | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 12/05/2010 | Stalkameratene* | 2-1 | Harstad | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 22/04/2010 | Stalkameratene* | 3-1 | Namsos | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 07/04/2010 | Stalkameratene* | 4-0 | Mosjoen | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 22/04/2009 | Innstrandens | 0-4 | Stalkameratene* | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 04/04/2009 | Steigen | 1-7 | Stalkameratene* | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |