Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 06/04/2011 | Nordhordland | 1-2 | Arna Bjornar Ail | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 22/04/2010 | Arna Bjornar Ail | 3-2 | Nordhordland | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 11/04/2010 | Nordhordland | 0-4 | Nesodden IF | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 23/04/2009 | National Kameratene* | 0-6 | Nordhordland | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 13/04/2009 | Nordhordland | 1-0 | Odda | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 16/04/2008 | Hovding | 3-4 | Nordhordland | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT (2.5 bàn) |
1/2 H | Số BT (0.75 bàn) |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 06/04/2011 | Nordhordland* | 1-2 | Arna Bjornar Ail | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 22/04/2010 | Arna Bjornar Ail | 3-2 | Nordhordland* | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 11/04/2010 | Nordhordland* | 0-4 | Nesodden IF | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 23/04/2009 | National Kameratene | 0-6 | Nordhordland* | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 13/04/2009 | Nordhordland* | 1-0 | Odda | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 16/04/2008 | Hovding | 3-4 | Nordhordland* | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |