Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 3 Nhật Bản | 17/08/2024 | Yokohama Scc | 1-2 | Kamatamare Sanuki | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng 3 Nhật Bản | 07/04/2024 | Kamatamare Sanuki | 0-2 | Yokohama Scc | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 3 Nhật Bản | 24/09/2023 | Kamatamare Sanuki | 0-1 | Yokohama Scc | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng 3 Nhật Bản | 08/07/2023 | Yokohama Scc | 1-2 | Kamatamare Sanuki | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên | |
Hạng 3 Nhật Bản | 17/09/2022 | Yokohama Scc | 0-0 | Kamatamare Sanuki | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 3 Nhật Bản | 03/07/2022 | Kamatamare Sanuki | 1-0 | Yokohama Scc | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 3 Nhật Bản | 26/09/2021 | Kamatamare Sanuki | 0-1 | Yokohama Scc | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 3 Nhật Bản | 04/07/2021 | Yokohama Scc | 1-2 | Kamatamare Sanuki | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng 3 Nhật Bản | 22/11/2020 | Yokohama Scc | 0-1 | Kamatamare Sanuki | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 3 Nhật Bản | 30/08/2020 | Kamatamare Sanuki | 1-1 | Yokohama Scc | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 3 Nhật Bản | 01/09/2019 | Yokohama Scc | 2-3 | Kamatamare Sanuki | 0 | Thua kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Hạng 3 Nhật Bản | 15/06/2019 | Kamatamare Sanuki | 3-0 | Yokohama Scc | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 28/07/2013 | Kamatamare Sanuki | 1-0 | Yokohama Scc | 1 | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 19/05/2013 | Yokohama Scc | 2-4 | Kamatamare Sanuki | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-3 | Trên |
Nhật Bản JFL | 29/07/2012 | Yokohama Scc | 1-2 | Kamatamare Sanuki | 0.25 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 20/05/2012 | Kamatamare Sanuki | 2-0 | Yokohama Scc | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 16 trận đối đầu: Yokohama Scc: 4 thắng (25%), 2 hòa (13%), 10 thua (63%) Kết quả Kèo Châu Á: 16 trận đối đầu: Yokohama Scc: 3 thắng kèo (19%), 2 hòa kèo (13%), 11 thua kèo (69%)
16 trận đối đầu: 7 TÀI, 9 XỈU, 10 1/2 H TÀI, 6 1/2H XỈU |