Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Latvia | 18/09/2015 | Skonto FC | 1-2 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Latvia | 27/07/2015 | Liepajas Metalurgs | 2-2 | Skonto FC | 0 | Hòa | Trên | 1-1 | Trên |
Latvia | 24/05/2015 | Skonto FC | 1-0 | Liepajas Metalurgs | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Cúp quốc gia Latvia | 04/04/2015 | Liepajas Metalurgs | 2-1 | Skonto FC | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Latvia | 14/03/2015 | Liepajas Metalurgs | 3-2 | Skonto FC | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Giao Hữu | 26/02/2015 | Skonto FC | 3-1 | Liepajas Metalurgs | 1 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Latvia | 14/09/2014 | Skonto FC | 1-2 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Latvia | 23/07/2014 | Skonto FC | 2-0 | Liepajas Metalurgs | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Latvia | 06/07/2014 | Liepajas Metalurgs | 3-0 | Skonto FC | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 09/04/2014 | Liepajas Metalurgs | 1-0 | Skonto FC | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 25/10/2013 | Skonto FC | 2-1 | Liepajas Metalurgs | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Latvia | 21/08/2013 | Skonto FC | 2-0 | Liepajas Metalurgs | Thắng kèo | Dưới | 2-0 | Trên | |
Latvia | 10/08/2013 | Liepajas Metalurgs | 0-5 | Skonto FC | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Cúp quốc gia Latvia | 16/03/2013 | Liepajas Metalurgs | 3-1 | Skonto FC | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên | |
Latvia | 06/10/2012 | Skonto FC | 3-1 | Liepajas Metalurgs | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Latvia | 18/08/2012 | Liepajas Metalurgs | 1-0 | Skonto FC | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Latvia | 17/06/2012 | Liepajas Metalurgs | 0-1 | Skonto FC | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Cúp quốc gia Latvia | 12/05/2012 | Liepajas Metalurgs | 1-1 | Skonto FC | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Latvia | 18/04/2012 | Skonto FC | 0-1 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 19/10/2011 | Liepajas Metalurgs | 0-0 | Skonto FC | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 21/08/2011 | Skonto FC | 0-1 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Latvia | 22/06/2011 | Liepajas Metalurgs | 0-1 | Skonto FC | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 30/04/2011 | Skonto FC | 0-2 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Latvia | 27/10/2010 | Liepajas Metalurgs | 1-2 | Skonto FC | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Latvia | 15/08/2010 | Liepajas Metalurgs | 1-2 | Skonto FC | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên | |
Latvia | 29/05/2010 | Skonto FC | 0-0 | Liepajas Metalurgs | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 26 trận đối đầu: Skonto FC: 12 thắng (46%), 4 hòa (15%), 10 thua (38%) Kết quả Kèo Châu Á: 26 trận đối đầu: Skonto FC: 12 thắng kèo (46%), 3 hòa kèo (12%), 11 thua kèo (42%)
26 trận đối đầu: 13 TÀI, 13 XỈU, 18 1/2 H TÀI, 8 1/2H XỈU |