Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Burundi League | 06/05/2025 | Rukinzo | 0-1 | Vitalo | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 03/09/2023 | Vitalo | 3-0 | Rukinzo | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 07/05/2023 | Vitalo | 1-2 | Rukinzo | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Burundi League | 28/08/2022 | Rukinzo | 1-3 | Vitalo | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 10/04/2022 | Vitalo | 1-2 | Rukinzo | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Burundi League | 29/10/2021 | Rukinzo | 0-1 | Vitalo | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 23/05/2021 | Rukinzo | 1-0 | Vitalo | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 06/09/2020 | Vitalo | 0-2 | Rukinzo | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 23/06/2020 | Vitalo | 4-2 | Rukinzo | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 3-1 | Trên |
Burundi League | 11/09/2019 | Rukinzo | 2-3 | Vitalo | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Rukinzo: 3 thắng (30%), 0 hòa (0%), 7 thua (70%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Rukinzo: 3 thắng kèo (30%), 0 hòa kèo (0%), 7 thua kèo (70%)
10 trận đối đầu: 6 TÀI, 4 XỈU, 3 1/2 H TÀI, 7 1/2H XỈU |