Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Slovakia | 23/05/2012 | Rimavska Sobota | 2-1 | Lafc Lucenec | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 17/03/2012 | Lafc Lucenec | 1-2 | Rimavska Sobota | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 24/09/2011 | Rimavska Sobota | 4-0 | Lafc Lucenec | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 28/05/2011 | Rimavska Sobota | 4-0 | Lafc Lucenec | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 19/03/2011 | Lafc Lucenec | 2-2 | Rimavska Sobota | Hòa | Trên | 0-1 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 02/10/2010 | Rimavska Sobota | 0-0 | Lafc Lucenec | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 08/05/2010 | Lafc Lucenec | 2-0 | Rimavska Sobota | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 05/12/2009 | Rimavska Sobota | 3-1 | Lafc Lucenec | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 29/08/2009 | Lafc Lucenec | 1-1 | Rimavska Sobota | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 16/05/2009 | Lafc Lucenec | 2-1 | Rimavska Sobota | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 22/04/2009 | Rimavska Sobota | 0-1 | Lafc Lucenec | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 13/09/2008 | Lafc Lucenec | 2-2 | Rimavska Sobota | Hòa | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 29/03/2008 | Rimavska Sobota | 1-2 | Lafc Lucenec | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 06/10/2007 | Lafc Lucenec | 4-1 | Rimavska Sobota | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 14/07/2007 | Rimavska Sobota | 2-0 | Lafc Lucenec | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Slovakia | 14/10/2006 | Rimavska Sobota | 2-1 | Lafc Lucenec | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng 2 Slovakia | 05/08/2006 | Lafc Lucenec | 1-0 | Rimavska Sobota | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 17 trận đối đầu: Rimavska Sobota: 10 thắng (59%), 4 hòa (24%), 3 thua (18%) Kết quả Kèo Châu Á: 17 trận đối đầu: Rimavska Sobota: 10 thắng kèo (59%), 4 hòa kèo (24%), 3 thua kèo (18%)
17 trận đối đầu: 11 TÀI, 6 XỈU, 10 1/2 H TÀI, 7 1/2H XỈU |