Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
nữ Asiad | 30/09/2023 | Nữ Trung Quốc | 4-0 | Nữ Thái Lan | 4 | Hòa | Trên | 2-0 | Trên |
Giao Hữu | 08/10/2018 | Nữ Trung Quốc | 2-0 | Nữ Thái Lan | 2.5 | Thua kèo | Dưới | 2-0 | Trên |
nữ Asiad | 25/08/2018 | Nữ Trung Quốc | 5-0 | Nữ Thái Lan | 2.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 20/04/2018 | Nữ Trung Quốc | 3-1 | Nữ Thái Lan | 2 | Hòa | Trên | 0-0 | Dưới |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 06/04/2018 | Nữ Trung Quốc | 4-0 | Nữ Thái Lan | 2-2.5 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 21/01/2018 | Nữ Trung Quốc | 2-1 | Nữ Thái Lan | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Giao Hữu | 02/06/2016 | Nữ Trung Quốc | 6-0 | Nữ Thái Lan | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên | |
Giao Hữu | 09/09/2014 | Nữ Trung Quốc | 2-2 | Nữ Thái Lan | 2.5-3 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Cúp bóng đá nữ châu Á | 15/05/2014 | Nữ Trung Quốc | 7-0 | Nữ Thái Lan | Thắng kèo | Trên | 4-0 | Trên | |
nữ Asiad | 30/11/2006 | Nữ Trung Quốc | 7-0 | Nữ Thái Lan | Thắng kèo | Trên | 5-0 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Nữ Trung Quốc: 9 thắng (90%), 1 hòa (10%), 0 thua (0%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Nữ Trung Quốc: 6 thắng kèo (60%), 2 hòa kèo (20%), 2 thua kèo (20%)
10 trận đối đầu: 9 TÀI, 1 XỈU, 8 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |