Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Trung Quốc | 23/08/2009 | Qingdao Hailifeng | 4-2 | Nanjing Yoyo | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 11/04/2009 | Nanjing Yoyo | 0-0 | Qingdao Hailifeng | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 06/09/2008 | Nanjing Yoyo | 2-2 | Qingdao Hailifeng | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 19/04/2008 | Qingdao Hailifeng | 1-2 | Nanjing Yoyo | 1 | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 06/10/2007 | Qingdao Hailifeng | 3-1 | Nanjing Yoyo | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 02/06/2007 | Nanjing Yoyo | 3-2 | Qingdao Hailifeng | 0 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 28/10/2006 | Qingdao Hailifeng | 0-2 | Nanjing Yoyo | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 15/07/2006 | Nanjing Yoyo | 1-1 | Qingdao Hailifeng | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 05/09/2005 | Nanjing Yoyo | 0-1 | Qingdao Hailifeng | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 23/04/2005 | Qingdao Hailifeng | 1-0 | Nanjing Yoyo | 0.75 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 27/10/2004 | Qingdao Hailifeng | 2-1 | Nanjing Yoyo | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 30/05/2004 | Nanjing Yoyo | 2-1 | Qingdao Hailifeng | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 12 trận đối đầu: Nanjing Yoyo: 6 thắng (50%), 3 hòa (25%), 3 thua (25%) Kết quả Kèo Châu Á: 12 trận đối đầu: Nanjing Yoyo: 6 thắng kèo (50%), 1 hòa kèo (8%), 5 thua kèo (42%)
12 trận đối đầu: 7 TÀI, 5 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 6 1/2H XỈU |