Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Nhật Bản JFL | 02/10/2024 | Maruyasu Industries | 2-2 | Tiamo Hirakata | 0 | Hòa | Trên | 1-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 05/05/2024 | Tiamo Hirakata | 2-1 | Maruyasu Industries | 0 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 17/07/2023 | Maruyasu Industries | 1-1 | Tiamo Hirakata | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 12/03/2023 | Tiamo Hirakata | 1-0 | Maruyasu Industries | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 04/09/2022 | Maruyasu Industries | 4-1 | Tiamo Hirakata | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 04/06/2022 | Tiamo Hirakata | 0-0 | Maruyasu Industries | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 22/08/2021 | Tiamo Hirakata | 1-4 | Maruyasu Industries | 0.5 | Thua kèo | Trên | 0-3 | Trên |
Nhật Bản JFL | 21/04/2021 | Maruyasu Industries | 1-1 | Tiamo Hirakata | 0 | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 8 trận đối đầu: Maruyasu Industries: 3 thắng (38%), 4 hòa (50%), 1 thua (13%) Kết quả Kèo Châu Á: 8 trận đối đầu: Maruyasu Industries: 3 thắng kèo (38%), 3 hòa kèo (38%), 2 thua kèo (25%)
8 trận đối đầu: 4 TÀI, 4 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |